Équipe
VS
Équipe
|
Matches | Thanh Hóa | Nuls | Nam Định | |
---|---|---|---|---|
Total | 15 | 4 (27%) | 6 (40%) | 5 (33%) |
Ligue Viet Nam | 15 | 4 (27%) | 6 (40%) | 5 (33%) |
Thanh Hóa Domicile | Matches | Thanh Hóa | Nuls | Nam Định |
Total | 9 | 3 (33%) | 3 (33%) | 3 (33%) |
Ligue Viet Nam | 9 | 3 (33%) | 3 (33%) | 3 (33%) |
Nam Định Domicile | Matches | Thanh Hóa | Nuls | Nam Định |
Total | 6 | 1 (17%) | 3 (50%) | 2 (33%) |
Ligue Viet Nam | 6 | 1 (17%) | 3 (50%) | 2 (33%) |
Item | Compétition | Domicile | Extérieur | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa: Plus large victoire à domicile | 3-0 | |||
Thanh Hóa: Plus large victoire à l´extérieur | 0-1 | |||
Nam Định: Plus large victoire à domicile | 4-2 | |||
Nam Định: Plus large victoire à l´extérieur | 2-5 | |||
Résultat Typique: Thanh Hóa-Nam Định | (2 Matches) | 1-1 | ||
Résultat Typique: Nam Định-Thanh Hóa | (2 Matches) | 1-1 |
P | 2024-05-26 | Thanh Hóa | 2-5 | Nam Định | J21 | |||||
N | 2024-03-08 | Nam Định | 1-1 | Thanh Hóa | J13 | |||||
P | 2023-07-16 | Thanh Hóa | 0-2 | Nam Định | POff | |||||
N | 2023-06-24 | Nam Định | 0-0 | Thanh Hóa | J12 | |||||
G | 2022-10-22 | Nam Định | 0-1 | Thanh Hóa | J21 | |||||
N | 2022-07-09 | Thanh Hóa | 1-1 | Nam Định | J6 | |||||
G | 2021-01-30 | Thanh Hóa | 3-0 | Nam Định | J3 | |||||
N | 2020-10-10 | Thanh Hóa | 1-1 | Nam Định | ||||||
G | 2020-06-18 | Thanh Hóa | 1-0 | Nam Định | J5 | |||||
P | 2019-07-17 | Nam Định | 4-2 | Thanh Hóa | J16 | |||||
G | 2019-05-30 | Thanh Hóa | 3-2 | Nam Định | J12 | |||||
N | 2018-09-16 | Thanh Hóa | 2-2 | Nam Định | J22 | |||||
N | 2018-06-03 | Nam Định | 1-1 | Thanh Hóa | J11 | |||||
P | 2009-06-10 | Thanh Hóa | 0-1 | Megasta Nam Định | J15 | |||||
P | 2009-02-15 | Megasta Nam Định | 1-0 | Thanh Hóa | J2 | |||||